xiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【tiển】

Đọc nhanh: (tiển). Ý nghĩa là: cỏ rêu (thực vật ẩn hoa). Ví dụ : - 要不用这块不起眼的苔藓代表吧 Làm thế nào về đám rêu không đáng kể này?

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cỏ rêu (thực vật ẩn hoa)

苔藓植物的一个纲属于这一纲的植物茎和叶子都很小,绿色,没有根,生在阴湿的地方

Ví dụ:
  • volume volume

    - yào 不用 bùyòng 这块 zhèkuài 不起眼 bùqǐyǎn de 苔藓 táixiǎn 代表 dàibiǎo ba

    - Làm thế nào về đám rêu không đáng kể này?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - yào 不用 bùyòng 这块 zhèkuài 不起眼 bùqǐyǎn de 苔藓 táixiǎn 代表 dàibiǎo ba

    - Làm thế nào về đám rêu không đáng kể này?

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+14 nét)
    • Pinyin: Xiǎn
    • Âm hán việt: Tiển
    • Nét bút:一丨丨ノフ丨フ一丨一一丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TNMQ (廿弓一手)
    • Bảng mã:U+85D3
    • Tần suất sử dụng:Trung bình