Đọc nhanh: 藓 (tiển). Ý nghĩa là: cỏ rêu (thực vật ẩn hoa). Ví dụ : - 要不用这块不起眼的苔藓代表吧 Làm thế nào về đám rêu không đáng kể này?
藓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cỏ rêu (thực vật ẩn hoa)
苔藓植物的一个纲属于这一纲的植物茎和叶子都很小,绿色,没有根,生在阴湿的地方
- 要 不用 这块 不起眼 的 苔藓 代表 吧
- Làm thế nào về đám rêu không đáng kể này?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 藓
- 要 不用 这块 不起眼 的 苔藓 代表 吧
- Làm thế nào về đám rêu không đáng kể này?
藓›