xiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【tiển】

Đọc nhanh: (tiển). Ý nghĩa là: lửa đồng; lửa rừng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lửa đồng; lửa rừng

野火

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+14 nét)
    • Pinyin: Bìng , Xiǎn
    • Âm hán việt: Tiển
    • Nét bút:一ノフノノノ丶一ノフノノノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MOF (一人火)
    • Bảng mã:U+71F9
    • Tần suất sử dụng:Thấp