xiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: màn che trên xe.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. màn che trên xe

车的帷幔

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+16 nét)
    • Pinyin: Xiǎn
    • Âm hán việt: Hiến , Hiển
    • Nét bút:丨フ丨丶丶フ一一一丨丨フ丨丨一丶フ丶丶
    • Thương hiệt:LBJQP (中月十手心)
    • Bảng mã:U+5E70
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp