Đọc nhanh: 薰衣草水 (huân y thảo thuỷ). Ý nghĩa là: Nước oải hương.
薰衣草水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nước oải hương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 薰衣草水
- 汗水 渗透 了 衣服
- Mồ hôi thấm vào quần áo.
- 我们 可以 养 一盆 薰衣草 用来 驱蚊
- Chúng ta có thể trồng một chậu hoa oải hương để đuổi muỗi.
- 薰衣草 马 卡龙 在 这里
- Đây là bánh hạnh nhân hoa oải hương.
- 别忘了 给 草坪 浇水
- Đừng quên tưới nước cho bãi cỏ.
- 牧场 水草 丰腴
- trại chăn nuôi nguồn nước và cỏ dồi dào.
- 水草 丰美 的 牧场
- Đồng cỏ chăn nuôi tốt tươi.
- 整个 牧场 都 是 薰衣草 哦
- Đó là cả một trang trại trồng đầy hoa oải hương.
- 你 妈 还 真 喜欢 薰衣草
- Mẹ bạn thích hoa oải hương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
草›
薰›
衣›