Đọc nhanh: 薰衣草油 (huân y thảo du). Ý nghĩa là: dầu oải hương.
薰衣草油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dầu oải hương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 薰衣草油
- 我们 可以 养 一盆 薰衣草 用来 驱蚊
- Chúng ta có thể trồng một chậu hoa oải hương để đuổi muỗi.
- 衣服 被 油渍 染脏 了
- Quần áo bị nhiễm bẩn bởi vết dầu.
- 草灰 的 大衣
- áo bành tô màu vàng xám
- 刚 下过 雨 , 花草树木 的 叶子 绿得 油亮 油亮 的
- vừa tạnh mưa, hoa cỏ lá cây đều xanh biêng biếc.
- 薰衣草 马 卡龙 在 这里
- Đây là bánh hạnh nhân hoa oải hương.
- 整个 牧场 都 是 薰衣草 哦
- Đó là cả một trang trại trồng đầy hoa oải hương.
- 衣服 有 油渍 难洗
- Quần áo có vết dầu khó giặt.
- 你 妈 还 真 喜欢 薰衣草
- Mẹ bạn thích hoa oải hương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
草›
薰›
衣›