volume volume

Từ hán việt: 【bệ.phách.bách】

Đọc nhanh: (bệ.phách.bách). Ý nghĩa là: cây bệ lệ; cây sắn dây.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây bệ lệ; cây sắn dây

薜荔

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+13 nét)
    • Pinyin: Bài , Bì , Bó , Bò , Pì
    • Âm hán việt: Bách , Bệ , Phách
    • Nét bút:一丨丨フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TSRJ (廿尸口十)
    • Bảng mã:U+859C
    • Tần suất sử dụng:Thấp