Đọc nhanh: 薛 (tiết). Ý nghĩa là: họ Tiết. Ví dụ : - 他第一个公开的女友薛佳凝成为热搜。 Bạn gái công khai đầu tiên của anh ta - Tiết Giai Ngưng trở thành một từ khóa tìm kiếm hot trên mạng.. - 薛岙。 Tiết Áo.
薛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. họ Tiết
姓
- 他 第一个 公开 的 女友 薛佳凝 成为 热 搜
- Bạn gái công khai đầu tiên của anh ta - Tiết Giai Ngưng trở thành một từ khóa tìm kiếm hot trên mạng.
- 薛岙
- Tiết Áo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 薛
- 薛岙
- Tiết Áo.
- 他 第一个 公开 的 女友 薛佳凝 成为 热 搜
- Bạn gái công khai đầu tiên của anh ta - Tiết Giai Ngưng trở thành một từ khóa tìm kiếm hot trên mạng.
薛›