ào
volume volume

Từ hán việt: 【áo】

Đọc nhanh: (áo). Ý nghĩa là: thung lũng; Áo (thường dùng làm tên đất, ở vùng Chiết Giang, Phúc Kiến, Trung Quốc); áo. Ví dụ : - 珠岙 Châu Áo.. - 薛岙。 Tiết Áo.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thung lũng; Áo (thường dùng làm tên đất, ở vùng Chiết Giang, Phúc Kiến, Trung Quốc); áo

浙江、福建等沿海一带称山间平地 (多用于地名)

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhū ào

    - Châu Áo.

  • volume volume

    - 薛岙 xuēào

    - Tiết Áo.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - zhū ào

    - Châu Áo.

  • volume volume

    - 薛岙 xuēào

    - Tiết Áo.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+4 nét)
    • Pinyin: ào
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一ノ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HKU (竹大山)
    • Bảng mã:U+5C99
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp