Đọc nhanh: 蕲艾 (kỳ ngải). Ý nghĩa là: cây ngải (làm thuốc).
蕲艾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây ngải (làm thuốc)
多年生草本植物,叶子有香气,可入药,内服可做止血剂,又供灸法上用艾燃烧的烟能驱蚊蝇也叫艾蒿或蕲艾
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蕲艾
- 我 很 抱歉 艾瑞克 没法 从 扎伊尔 回来
- Tôi chỉ xin lỗi vì Eric không thể lấy lại từ Zaire.
- 我们 不是 希望 艾迪 · 阿兰 · 佛努姆 参与 诉讼
- Chúng tôi không tìm Eddie Alan Fornum tham gia vụ kiện.
- 恶习 快快 艾纠
- Thói xấu mau được sửa.
- 错误 应当 艾正
- Lỗi sai nên được sửa chữa.
- 姑娘 模样 真 艾美
- Cô gái có dáng vẻ thật xinh đẹp.
- 心情 逐渐 趋艾稳
- Tâm trạng dần dần ổn định.
- 局势 总算 变艾定
- Tình hình cuối cùng cũng ổn định.
- 她 去 中医 馆 做 艾灸
- Cô ấy đi đén phòng khám đông y để làm châm cứu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
艾›
蕲›