菁菁 jīngjīng
volume volume

Từ hán việt: 【tinh tinh】

Đọc nhanh: 菁菁 (tinh tinh). Ý nghĩa là: tươi tốt; sum suê (cây cỏ).

Ý Nghĩa của "菁菁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

菁菁 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tươi tốt; sum suê (cây cỏ)

草木茂盛

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菁菁

  • volume volume

    - ài chī 蔓菁 mánjing

    - Tôi thích ăn củ cải.

  • volume volume

    - 地里 dìlǐ zhǒng zhe 蔓菁 mánjing

    - Trong ruộng trồng củ cải.

  • volume volume

    - 因此 yīncǐ zuò 剪接 jiǎnjiē de yào hěn yǒu 耐心 nàixīn 去芜存菁 qùwúcúnjīng 最好 zuìhǎo de 部分 bùfèn cái 呈现 chéngxiàn 出来 chūlái

    - Vì vậy, những người làm công tác biên tập phải nhẫn nại, loại bỏ những thứ không cần thiết để thể hiện ra những phần tốt nhất.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīng
    • Âm hán việt: Thiến , Tinh
    • Nét bút:一丨丨一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TQMB (廿手一月)
    • Bảng mã:U+83C1
    • Tần suất sử dụng:Trung bình