Đọc nhanh: 菁菁 (tinh tinh). Ý nghĩa là: tươi tốt; sum suê (cây cỏ).
菁菁 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tươi tốt; sum suê (cây cỏ)
草木茂盛
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菁菁
- 我 爱 吃 蔓菁
- Tôi thích ăn củ cải.
- 地里 种 着 蔓菁
- Trong ruộng trồng củ cải.
- 因此 , 做 剪接 的 要 很 有 耐心 去芜存菁 把 最好 的 部分 才 呈现 出来
- Vì vậy, những người làm công tác biên tập phải nhẫn nại, loại bỏ những thứ không cần thiết để thể hiện ra những phần tốt nhất.
菁›