Đọc nhanh: 蓬筚增辉 (bồng tất tăng huy). Ý nghĩa là: Rồng đến nhà tôm.
蓬筚增辉 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rồng đến nhà tôm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓬筚增辉
- 蓬门筚户
- nhà tranh vách nứa; vách nứa phên tre
- 中国 经济 稳步增长
- Kinh tế Trung Quốc tăng trưởng ổn định.
- 乱蓬蓬 的 茅草
- đám cỏ tranh rối bời.
- 产值 增幅 不 大
- biên độ tăng trưởng của giá trị sản lượng không cao.
- 增辉 生色
- làm rạng rỡ; giành vẻ vang
- 市场需求 蓬勃 增长
- Nhu cầu thị trường đang tăng trưởng mạnh mẽ.
- 交流 了 球艺 , 增进 了 友谊
- trao đổi kỹ thuật chơi bóng, tăng thêm tình hữu nghị.
- 二来 能够 增长 知识
- Hai là có thể nâng cao kiến thức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
增›
筚›
蓬›
辉›