部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Ngư (鱼) Cổn (丨) Cổn (丨) Hựu (又) Thổ (土)
Các biến thể (Dị thể) của 鲣
鰹
鲣 là gì? 鲣 (Kiên). Bộ Ngư 魚 (+7 nét). Tổng 15 nét but (ノフ丨フ一丨一一丨丨フ丶一丨一). Chi tiết hơn...