Các biến thể (Dị thể) của 鲣

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 鲣 theo âm hán việt

鲣 là gì? (Kiên). Bộ Ngư (+7 nét). Tổng 15 nét but (ノフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 鲣