Đọc nhanh: 蓝点鲅 (lam điểm bát). Ý nghĩa là: cá yến (sống ở biển, hình bầu dục, vẩy nhỏ, lưng màu xanh đen, hai bên bụng màu xám bạc).
蓝点鲅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá yến (sống ở biển, hình bầu dục, vẩy nhỏ, lưng màu xanh đen, hai bên bụng màu xám bạc)
鲅鱼
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓝点鲅
- 一盘棋 观点
- quan điểm thống nhất; quan điểm chung.
- 蔚蓝 的 天空 点缀着 朵朵 白云
- bầu trời xanh thẫm được tô điểm vài cụm mây trắng.
- 小蓝 有点 不知所措
- Tiểu Lam lúng ta lúng túng.
- 雯状 云彩 点缀 蓝天
- Vân mây điểm xuyết bầu trời xanh.
- 一点儿 小事 , 何必 争得 脸红脖子粗 的
- chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.
- 清澄 的 蓝天 上 没有 一点 云翳
- bầu trời trong xanh không một gợn mây.
- 一点 小事 , 别 再 嘚 嘚 了
- chuyện nhỏ mà, đừng cằn nhằn nữa.
- 一 立秋 , 天气 多少 有点 凉意 了
- trời lập thu, thời tiết có phần lành lạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
点›
蓝›
鲅›