volume volume

Từ hán việt: 【bát.phệ】

Đọc nhanh: (bát.phệ). Ý nghĩa là: xem 鮁魚 | 鲅鱼, lao nhao (kiểu cá nhảy).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. xem 鮁魚 | 鲅鱼

see 鮁魚|鲅鱼 [bàyú]

✪ 2. lao nhao (kiểu cá nhảy)

〖鮁鮁〗鱼跳跃的样子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+5 nét)
    • Pinyin: Bà , Bō
    • Âm hán việt: Bát , Phệ
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一一ノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMIKE (弓一戈大水)
    • Bảng mã:U+9C85
    • Tần suất sử dụng:Thấp