蓇蓉 gǔ róng
volume volume

Từ hán việt: 【cốt dung】

Đọc nhanh: 蓇蓉 (cốt dung). Ý nghĩa là: Tên một loài cây, lá giống như lá huệ, màu đen, không có quả, đàn bà ăn vào thì không có con..

Ý Nghĩa của "蓇蓉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蓇蓉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tên một loài cây, lá giống như lá huệ, màu đen, không có quả, đàn bà ăn vào thì không có con.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓇蓉

  • volume volume

    - 芙蓉花 fúrónghuā

    - hoa dâm bụt

  • volume volume

    - 出水芙蓉 chūshuǐfúróng

    - sen trổ bông trên mặt nước.

  • volume volume

    - 芙蓉花 fúrónghuā 开正 kāizhèng 娇艳 jiāoyàn

    - Hoa phù dung nở rực rỡ.

  • volume volume

    - 公园 gōngyuán 里种 lǐzhǒng mǎn le 芙蓉 fúróng

    - Công viên trồng đầy hoa phù dung.

  • volume volume

    - 豆蓉 dòuróng bāo

    - bánh nhân đậu

  • volume volume

    - 豆蓉月饼 dòuróngyuèbǐng

    - bánh trung thu nhân đậu.

  • volume volume

    - 蓉城 róngchéng 历史 lìshǐ hěn 悠久 yōujiǔ

    - Lịch sử của Thành Đô rất lâu đời.

  • volume volume

    - 蓉城 róngchéng yǒu 许多 xǔduō 历史 lìshǐ 古迹 gǔjì

    - Thành Đô có nhiều di tích lịch sử.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Gū , Gǔ
    • Âm hán việt: Cốt
    • Nét bút:一丨丨丨フフ丶フ丨フ一一
    • Thương hiệt:TBBB (廿月月月)
    • Bảng mã:U+84C7
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt: Dong , Dung
    • Nét bút:一丨丨丶丶フノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJCR (廿十金口)
    • Bảng mã:U+84C9
    • Tần suất sử dụng:Cao