Đọc nhanh: 蓇蓉 (cốt dung). Ý nghĩa là: Tên một loài cây, lá giống như lá huệ, màu đen, không có quả, đàn bà ăn vào thì không có con..
蓇蓉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên một loài cây, lá giống như lá huệ, màu đen, không có quả, đàn bà ăn vào thì không có con.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓇蓉
- 芙蓉花
- hoa dâm bụt
- 出水芙蓉
- sen trổ bông trên mặt nước.
- 芙蓉花 开正 娇艳
- Hoa phù dung nở rực rỡ.
- 公园 里种 满 了 芙蓉
- Công viên trồng đầy hoa phù dung.
- 豆蓉 包
- bánh nhân đậu
- 豆蓉月饼
- bánh trung thu nhân đậu.
- 蓉城 历史 很 悠久
- Lịch sử của Thành Đô rất lâu đời.
- 蓉城 有 许多 历史 古迹
- Thành Đô có nhiều di tích lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蓇›
蓉›