Đọc nhanh: 蒸饼 (chưng bính). Ý nghĩa là: Bánh bột hấp..
蒸饼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bánh bột hấp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒸饼
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 他 熟练 地摊 着 煎饼
- Anh ấy thành thạo tráng bánh.
- 冰 、 水 和 水蒸汽 是 同 一种 物质
- Đá, nước và hơi nước là cùng một loại chất.
- 你 给 我 的 烤饼
- Bạn đã cho tôi một cái bánh nướng.
- 他 认真 擀 着 面饼
- Anh ấy chăm chỉ cán bột bánh.
- 你 还 吃 那个 烤饼 吗
- Bạn sẽ ăn bánh nướng đó?
- 他 老 画饼 , 可别 信 他
- Anh ta lúc nào cũng hứa, đừng có tin anh ta.
- 他 在 家用 音乐 和 饼干 招待 她
- Anh ấy chiêu đãi cô ấy bằng âm nhạc và bánh quy tại nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蒸›
饼›