Đọc nhanh: 蒸饺 (chưng giáo). Ý nghĩa là: sủi cảo hấp, bánh bao hấp.
蒸饺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sủi cảo hấp, bánh bao hấp
steamed dumpling
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒸饺
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 国势 蒸蒸日上
- thực lực quốc gia ngày càng đi lên.
- 天呐 , 他们 报销 了 30 个 饺子
- Trời ạ, họ ăn hết sạch 30 cái sủi cảo.
- 我们 去 吃 蒸饺 吧
- Chúng ta đi ăn bánh chẻo hấp nhé.
- 太阳 使水 蒸发
- Mặt trời làm nước bốc hơi.
- 冰 、 水 和 水蒸汽 是 同 一种 物质
- Đá, nước và hơi nước là cùng một loại chất.
- 在 进入 喷嘴 之前 , 蒸汽 处于 高压 状态
- Trước khi vào ống phun, hơi nước ở trạng thái áp suất cao.
- 即使 灯泡 中 的 空气 被 抽出 , 钨丝 也 会 慢慢 地 蒸发
- Dù không khí trong bóng đèn đã bị hút ra, sợi wolfram vẫn sẽ dần bay hơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蒸›
饺›