Đọc nhanh: 水蒸气 (thuỷ chưng khí). Ý nghĩa là: hơi nước.
水蒸气 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hơi nước
气态的水常压下液态的水加热到摄氏一百度时就开始沸腾,迅速变成水蒸气
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水蒸气
- 水蒸气
- hơi nước
- 水 加热 会 化成 水蒸气
- Nước khi đun nóng sẽ hóa thành hơi nước.
- 水蒸气 凝聚 成 了 小水滴
- Hơi nước ngưng tụ thành những giọt nước nhỏ.
- 东海岸 水利 电气 公司
- Đó là Thủy điện Bờ Đông.
- 岂知 四水 交流 则 有 脉 , 八风 不动 则 有 气
- Há không biết bốn dòng nước thông nhau ắt có mạch, tám ngọn gió thổi không động hẳn có khí.
- 太阳 使水 蒸发
- Mặt trời làm nước bốc hơi.
- 暑气 熏蒸
- thời tiết nóng bức khó chịu
- 蒸气 接触 冷 的 表面 而 凝结 成 水珠
- Hơi nước tiếp xúc với bề mặt lạnh và chuyển thành những giọt nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
气›
水›
蒸›