Đọc nhanh: 蒸锅 (chưng oa). Ý nghĩa là: chõ; nồi hấp; xửng, nồi chõ.
蒸锅 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chõ; nồi hấp; xửng
用来蒸食物的锅子
✪ 2. nồi chõ
底有多孔, 蒸煮时搁在底锅上, 常用以蒸糯米饭等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒸锅
- 东海岸 的 社交圈 今早 炸开 了 锅
- Các giới xã hội bờ đông đang sôi sục sáng nay
- 云蒸霞蔚
- mây đùn ráng đẹp.
- 锅里 正蒸 着 包子
- Trong nồi đang hấp bánh bao.
- 乱 成 一锅粥
- rối tinh rối mù
- 灶火 上 蒸 了 一锅 饭
- trên bếp đang hấp cơm
- 他 一个 人 吃 了 一顿 火锅
- Mình anh ta đánh chén hết một nồi lẩu.
- 切好 之后 装入 盘中 放入 锅中 大火 蒸 15 分钟
- sau khi thái xong đựng vào đĩa đặt vào trong nồi lửa hấp 15 phút
- 他们 的 水疗 中心 有 一个 蒸汽浴 , 非常 受欢迎
- Trung tâm spa của họ có một phòng tắm hơi rất được yêu thích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蒸›
锅›