Đọc nhanh: 蒸气锅炉 (chưng khí oa lô). Ý nghĩa là: lò hơi hơi nước (Nhà máy điện).
蒸气锅炉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lò hơi hơi nước (Nhà máy điện)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒸气锅炉
- 水蒸气
- hơi nước
- 气锅鸡
- gà hấp.
- 苯 蒸气
- hơi ben-zen
- 水蒸气 凝聚 成 了 小水滴
- Hơi nước ngưng tụ thành những giọt nước nhỏ.
- 切好 之后 装入 盘中 放入 锅中 大火 蒸 15 分钟
- sau khi thái xong đựng vào đĩa đặt vào trong nồi lửa hấp 15 phút
- 火 支子 ( 炉灶 上 支锅 、 壶 等 的 东西 , 圈形 , 有足 , 用铁 制成 )
- kiềng bếp.
- 即使 灯泡 中 的 空气 被 抽出 , 钨丝 也 会 慢慢 地 蒸发
- Dù không khí trong bóng đèn đã bị hút ra, sợi wolfram vẫn sẽ dần bay hơi.
- 他们 一起 到 了 煤气炉 旁
- Bọn họ cùng nhau đi đến bên bếp ga.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
气›
炉›
蒸›
锅›