Đọc nhanh: 蒸汽熨斗 (chưng khí uất đẩu). Ý nghĩa là: Bàn là hơi nước.
蒸汽熨斗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bàn là hơi nước
游戏中,玩家是一名干洗店的老板。现在需要将客户的一些邹巴巴的衣服利用蒸汽熨斗熨平即可,要注意途中出现的障碍物哦,现在就让我们一起来试试吧
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒸汽熨斗
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 烫 衣裳 ( 用 热 熨斗 使 衣服 平整 )
- ủi quần áo; là quần áo.
- 桑拿 蒸汽 闻 着 像 烧焦 的 头发
- Phòng tắm hơi có mùi tóc cháy.
- 冰 、 水 和 水蒸汽 是 同 一种 物质
- Đá, nước và hơi nước là cùng một loại chất.
- 蒸汽 冷却 时 凝结 成水
- Khi hơi nước ngưng tụ nguội lạnh thành nước.
- 蒸汽 推动 了 机器 运转
- Hơi nước đã làm máy móc vận hành.
- 酒店 提供 蒸汽浴 服务 , 帮助 客人 放松 身体
- Khách sạn cung cấp dịch vụ tắm hơi, giúp khách thư giãn cơ thể.
- 他们 的 水疗 中心 有 一个 蒸汽浴 , 非常 受欢迎
- Trung tâm spa của họ có một phòng tắm hơi rất được yêu thích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斗›
汽›
熨›
蒸›