Đọc nhanh: 蒙自 (mông tự). Ý nghĩa là: Quận Mengzi ở quận tự trị Honghe Hani và Yi, Vân Nam.
✪ 1. Quận Mengzi ở quận tự trị Honghe Hani và Yi, Vân Nam
Mengzi county in Honghe Hani and Yi autonomous prefecture, Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒙自
- 一架 自鸣钟
- một cái đồng hồ báo giờ.
- 鼓吹 自己 如何 如何
- khoe mình rùm beng.
- 九成 的 女性 荷尔蒙 散发 自 头部
- 90% pheromone của phụ nữ thoát ra khỏi đầu.
- 一起 风沙 , 天地 都 变得 灰蒙蒙 的
- gió cát thổi qua, trời đất mờ mịt.
- 一名 自杀式 爆炸 者 引爆 了 炸药
- Một kẻ đánh bom liều chết đã kích nổ một quả nổ.
- 一辆 自行车 停放 在 门前
- một chiếc xe đạp đậu trước cổng.
- 万事 自有 天意
- mọi chuyện tự có an bài
- 一篇 好 的 作品 有 它 自己 的 韵律
- Một bài viết hay sẽ có nhịp điệu riêng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
自›
蒙›