Đọc nhanh: 蒙族 (mông tộc). Ý nghĩa là: Dân tộc Mông Cổ, dân tộc Mông Cổ.
蒙族 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Dân tộc Mông Cổ
蒙古族的简称
✪ 2. dân tộc Mông Cổ
中国少数民族之一, 分布在内蒙古、吉林、黑龙江、辽宁、宁夏、新疆、甘肃、青海、河北、河南
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒙族
- 蒙族 文化 历史 久
- Dân tộc Mông Cổ có lịch sử văn hóa lâu đời.
- 书籍 启蒙 了 他 心智
- Sách khai sáng tâm trí của anh ấy.
- 蒙族 风俗 很 独特
- Phong tục của dân tộc Mông Cổ rất độc đáo.
- 内蒙古 是 一个 游牧民族
- Nội Mông Cổ là một dân tộc du mục.
- 乙是 民族音乐 音阶 上 的 一级
- Dĩ là một bậc trong thang âm nhạc dân tộc.
- 中华民族 有 5000 多年 的 历史
- dân tộc Trung Hoa có lịch sử hơn 5.000 năm.
- 云南 各 民族 有着 不同 的 婚恋 风情
- các dân tộc ở Vân Nam có phong tục tình yêu và hôn nhân không giống nhau.
- 为 争取 民族解放 而 牺牲 的 烈士 们 永生
- các liệt sĩ đã hy sinh cho cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc đời đời sống mãi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
族›
蒙›