Danh từ
锰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Man-gan; kí hiệu : Mn
金属元素,符号Mn (manganum) 灰色结晶体,质硬而脆,有光泽,在湿空气中氧化工业上称锰、铁、铬为黑色金属主要用来制锰钢等合金
Ví dụ:
-
-
锰
镍
铜
齐
- hợp kim đồng, thiếc, mang-gan.
-
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锰
-
-
锰
镍
铜
齐
- hợp kim đồng, thiếc, mang-gan.
-