měng
volume volume

Từ hán việt: 【mãnh.mạnh】

Đọc nhanh: (mãnh.mạnh). Ý nghĩa là: Man-gan; kí hiệu : Mn. Ví dụ : - 锰镍铜齐。 hợp kim đồng, thiếc, mang-gan.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Man-gan; kí hiệu : Mn

金属元素,符号Mn (manganum) 灰色结晶体,质硬而脆,有光泽,在湿空气中氧化工业上称锰、铁、铬为黑色金属主要用来制锰钢等合金

Ví dụ:
  • volume volume

    - měng niè tóng

    - hợp kim đồng, thiếc, mang-gan.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - měng niè tóng

    - hợp kim đồng, thiếc, mang-gan.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Měng
    • Âm hán việt: Mãnh , Mạnh
    • Nét bút:ノ一一一フフ丨一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCNDT (重金弓木廿)
    • Bảng mã:U+9530
    • Tần suất sử dụng:Trung bình