Đọc nhanh: 罗拉 (la lạp). Ý nghĩa là: trục lăn; con lăn; ru-lô, trục cuốn (làm căng sợi trong máy dệt). Ví dụ : - 就像那科罗拉多大峡谷 Giống như Grand Canyon.. - 我们得去科罗拉多州 Chúng ta sẽ phải đến Colorado.. - 科罗拉多突发事件管理处去年才把这间旧军械库 Ban quản lý khẩn cấp Colorado vừa chuyển kho vũ khí cũ này
罗拉 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trục lăn; con lăn; ru-lô
辊
- 就 像 那 科罗拉多 大峡谷
- Giống như Grand Canyon.
- 我们 得 去 科罗拉多州
- Chúng ta sẽ phải đến Colorado.
- 科罗拉多 突发事件 管理处 去年 才 把 这间 旧 军械库
- Ban quản lý khẩn cấp Colorado vừa chuyển kho vũ khí cũ này
- 你 原来 是 科罗拉多州 一所 社区 大学 的 老师
- Bạn là giáo viên tại một trường cao đẳng cộng đồng ở Colorado.
- 颠簸 在 科罗拉多州 的 山路 上
- Quanh co qua những con đường núi của Colorado
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ 2. trục cuốn (làm căng sợi trong máy dệt)
纺织机上用来拉紧纱线的机件 (英: voller); 机器上能滚动的圆柱形机件的统称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗拉
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 卡罗琳 要 留在 达拉斯 了
- Caroline đang ở Dallas
- 就 像 那 科罗拉多 大峡谷
- Giống như Grand Canyon.
- 比如 发生 在 科罗拉多州
- Giả sử chúng tôi đang ở Colorado.
- 我们 得 去 科罗拉多州
- Chúng ta sẽ phải đến Colorado.
- 你 知道 科罗拉多 大峡谷 是 由 侵蚀 而 形成 的 吗
- Bạn có biết rằng Grand Canyon được tạo ra bởi sự xói mòn?
- 科罗拉多 突发事件 管理处 去年 才 把 这间 旧 军械库
- Ban quản lý khẩn cấp Colorado vừa chuyển kho vũ khí cũ này
- 你 原来 是 科罗拉多州 一所 社区 大学 的 老师
- Bạn là giáo viên tại một trường cao đẳng cộng đồng ở Colorado.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
罗›