Đọc nhanh: 蒙学 (mông học). Ý nghĩa là: học vỡ lòng; trường dạy vỡ lòng.
蒙学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. học vỡ lòng; trường dạy vỡ lòng
蒙馆
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒙学
- 她 负责 启蒙 教学
- Cô ấy phụ trách giảng dạy nhập môn.
- 启蒙 阶段 要 多 学习
- Giai đoạn nhập môn cần học nhiều.
- 一切都是 观摩 和 学习
- Tất cả đều là quan sát và học tập.
- 他 小时候 在 蒙馆 学习
- Khi còn nhỏ, anh học ở trường tư.
- 保罗 在 达特 蒙教 精神病学
- Paul là giáo sư tâm thần học tại Dartmouth.
- 谚 教学相长
- 【Tục ngữ】Giảng dạy và học hỏi là hai hoạt động song song.
- 一学 就 会
- hễ học là biết ngay; vừa học thì hiểu ngay.
- 一 学期 又 要 结束 了
- Một học kì lại sắp kết thúc rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
蒙›