Đọc nhanh: 蒂芙尼 (đế phù ni). Ý nghĩa là: Tiffany & Co. (nhà bán lẻ trang sức cao cấp của Hoa Kỳ).
蒂芙尼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiffany & Co. (nhà bán lẻ trang sức cao cấp của Hoa Kỳ)
Tiffany & Co. (US luxury jewelry retailer)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒂芙尼
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 他 不 在 宾夕法尼亚州 了
- Anh ấy không ở Pennsylvania nữa.
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 他们 会 把 他 遣 返回 多米尼加共和国 的
- Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 人们 常称 孔子 为 仲尼 甫
- Mọi người thường gọi Khổng Tử là Trọng Ni Phủ.
- 他们 俩 的 关系 就 像 尼斯湖 水怪
- Nó giống như quái vật hồ Loch Ness.
- 他们 为 赛马 设立 了 2000 畿尼 的 奖金
- Họ đã thiết lập một giải thưởng 2000 lệ nê cho cuộc đua ngựa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尼›
芙›
蒂›