Đọc nhanh: 落布码数 (lạc bố mã số). Ý nghĩa là: Số vải đã xuống.
落布码数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Số vải đã xuống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 落布码数
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 信件 盖 着 邮戳 码数
- Thùng được đánh dấu mã số bưu chính.
- 他 的 收入 数码 很 高
- Số lượng thu nhập của anh ấy rất cao.
- 这个 文件 需要 数码
- Tài liệu này cần được số hóa.
- 数码相机 的 电池 没电 了
- Pin của máy ảnh kỹ thuật số đã hết.
- 草原 上 散落 着 数不清 的 牛羊
- trên thảo nguyên, dê, bò rải rác khắp nơi, đếm không xuể.
- 她 数落 了 我 的 错误
- Cô ấy đã quở trách lỗi của tôi.
- 瀑布 直落 下来 了
- Thác nước chảy thẳng xuống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
数›
码›
落›