萱花 xuān huā
volume volume

Từ hán việt: 【huyên hoa】

Đọc nhanh: 萱花 (huyên hoa). Ý nghĩa là: Cây hoa hiên.

Ý Nghĩa của "萱花" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Tên Các Loại Hoa

萱花 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cây hoa hiên

萱花:草本植物名称

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萱花

  • volume volume

    - 鼓点子 gǔdiǎnzi 敲得 qiāodé yòu 响亮 xiǎngliàng yòu 花哨 huāshao

    - nhịp trống vừa âm vang vừa biến hoá.

  • volume volume

    - 丁香花 dīngxiānghuā de 气味 qìwèi hěn 好闻 hǎowén

    - Mùi hoa Đinh Hương rất thơm.

  • volume volume

    - 院子 yuànzi 全是 quánshì 鲜花 xiānhuā

    - Cả sân đầy hoa tươi.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 草地 cǎodì 上开 shàngkāi 满鲜花 mǎnxiānhuā

    - Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.

  • volume volume

    - 一蓬 yīpéng 菊花 júhuā zhèng 盛开 shèngkāi

    - Một bụi hoa cúc đang nở rộ.

  • volume volume

    - 萱草 xuāncǎo 开花 kāihuā le 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Hoa cỏ huyên đã nở rất đẹp.

  • volume volume

    - 一束 yīshù 深橙色 shēnchéngsè de 鲜花 xiānhuā

    - Một bó hoa màu cam đậm.

  • volume volume

    - 花园里 huāyuánlǐ 种满 zhǒngmǎn le 萱草 xuāncǎo

    - Trong vườn trồng đầy cỏ huyên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:一丨丨ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOP (廿人心)
    • Bảng mã:U+82B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Xuān
    • Âm hán việt: Huyên
    • Nét bút:一丨丨丶丶フ一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJMM (廿十一一)
    • Bảng mã:U+8431
    • Tần suất sử dụng:Trung bình