Đọc nhanh: 营销渠道 (doanh tiêu cừ đạo). Ý nghĩa là: Kênh tiếp thị.
营销渠道 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kênh tiếp thị
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 营销渠道
- 他 从事 营销 工作
- Anh ấy làm việc trong lĩnh vực tiếp thị.
- 他们 只是 我们 雇来 做 病毒 式 营销 的 公关
- Họ là một công ty PR mà chúng tôi thuê để làm tiếp thị lan truyền.
- 城市 的 供水 依赖 这 条 渠道
- Việc cung cấp nước cho thành phố dựa vào kênh này.
- 公司 下设 生产 基地 、 质检中心 、 营销中心 、 海外 研发 中心
- Công ty thiết lập các cơ sở sản xuất, trung tâm kiểm nghiệm, trung tâm tiếp thị và trung tâm nghiên cứu phát triển hải ngoại.
- 修建 这个 渠道 需用 很多 人工
- sửa con mương này phải dùng rất nhiều nhân công.
- 他们 开发 沟通 渠道 改善服务
- Họ phát triển kênh giao tiếp để cải thiện dịch vụ.
- 公司 启动 了 新 的 营销 项目
- Công ty đã triển khai một dự án tiếp thị mới.
- 作为 营销 专员 , 她 负责 分析 市场 数据 并 提供 改进 方案
- Là chuyên viên marketing, cô ấy chịu trách nhiệm phân tích dữ liệu thị trường và đưa ra các giải pháp cải tiến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
渠›
营›
道›
销›