萝莉 luó lì
volume volume

Từ hán việt: 【la lị】

Đọc nhanh: 萝莉 (la lị). Ý nghĩa là: một Lolita (cô gái trẻ, dễ thương).

Ý Nghĩa của "萝莉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. một Lolita (cô gái trẻ, dễ thương)

a Lolita (young, cute girl)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萝莉

  • volume volume

    - 好像 hǎoxiàng shì 艾米莉 àimǐlì 有关 yǒuguān de 紧急事件 jǐnjíshìjiàn

    - Một trường hợp khẩn cấp nào đó liên quan đến Emily.

  • volume volume

    - 妈妈 māma áo de 萝卜 luóbo 好吃 hǎochī

    - Củ cải mẹ nấu rất ngon.

  • volume volume

    - 讨厌 tǎoyàn chī 胡萝卜 húluóbo

    - Cô ấy ghét ăn cà rốt.

  • volume volume

    - 麦当娜 màidāngnà zhū 莉娅 lìyà · 罗伯茨 luóbócí

    - Madonna và Julia roberts

  • volume volume

    - mǎi le 一个 yígè 大菠萝 dàbōluó

    - Cô ấy đã mua một quả dứa lớn.

  • volume volume

    - de 胡萝卜 húluóbo 好吃 hǎochī 极了 jíle

    - Cà rốt của cô ấy rất ngon.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 那朵莉花 nàduǒlìhuā

    - Thích bông hoa nhài đó.

  • volume volume

    - de 名字 míngzi shì 鱼莉 yúlì

    - Tên cô ấy là Ngư Lệ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Chí , Lí , Lì
    • Âm hán việt: , Lị
    • Nét bút:一丨丨ノ一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:THDN (廿竹木弓)
    • Bảng mã:U+8389
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Luó
    • Âm hán việt: La
    • Nét bút:一丨丨丨フ丨丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XTWLN (重廿田中弓)
    • Bảng mã:U+841D
    • Tần suất sử dụng:Cao