Đọc nhanh: 萝莉 (la lị). Ý nghĩa là: một Lolita (cô gái trẻ, dễ thương).
✪ 1. một Lolita (cô gái trẻ, dễ thương)
a Lolita (young, cute girl)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萝莉
- 好像 是 和 艾米莉 有关 的 紧急事件
- Một trường hợp khẩn cấp nào đó liên quan đến Emily.
- 妈妈 熬 的 萝卜 好吃
- Củ cải mẹ nấu rất ngon.
- 她 讨厌 吃 胡萝卜
- Cô ấy ghét ăn cà rốt.
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 她 买 了 一个 大菠萝
- Cô ấy đã mua một quả dứa lớn.
- 她 的 胡萝卜 好吃 极了
- Cà rốt của cô ấy rất ngon.
- 喜欢 那朵莉花
- Thích bông hoa nhài đó.
- 她 的 名字 是 鱼莉
- Tên cô ấy là Ngư Lệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
莉›
萝›