cuì
volume volume

Từ hán việt: 【thuý.thuế】

Đọc nhanh: (thuý.thuế). Ý nghĩa là: lông tơ (chim, thú).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lông tơ (chim, thú)

鸟兽的细毛

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mao 毛 (+8 nét)
    • Pinyin: Cuì , Qiāo , Xiā
    • Âm hán việt: Thuý , Thuế
    • Nét bút:ノ一一フノ一一フノ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HUHUU (竹山竹山山)
    • Bảng mã:U+6BF3
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp