Đọc nhanh: 菽粟 (thục túc). Ý nghĩa là: lương thực. Ví dụ : - 布帛菽粟。 vải vóc lương thực.
菽粟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lương thực
泛指粮食
- 布帛菽粟
- vải vóc lương thực.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菽粟
- 布帛菽粟
- vải vóc lương thực.
- 布帛菽粟
- vải vóc lương thực; cơm áo
- 群众 智慧 无穷无尽 , 个人 的 才能 只不过 是 沧海一粟
- trí tuệ của nhân dân là vô cùng vô tận, tài năng của cá nhân chẳng qua chỉ là muối bỏ bể.
- 不辨菽麦
- ngu muội dốt nát (không phân biệt cây đậu cây mạch).
粟›
菽›