Shū
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: huyện Du (tên huyện thời xưa, ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. huyện Du (tên huyện thời xưa, ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc)

古县名,在今山东夏津县附近

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一一丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ONNL (人弓弓中)
    • Bảng mã:U+9103
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp