部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【bồ.bội.phụ】
Đọc nhanh: 菩 (bồ.bội.phụ). Ý nghĩa là: Bồ Tát; Phật.
菩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bồ Tát; Phật
菩萨
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菩
- 我 wǒ 是 shì 观音菩萨 guānyīnpúsà
- Tôi là Quán Thế Âm Bồ Tát.
菩›
Tập viết