Đọc nhanh: 蓬蒿 (bồng hao). Ý nghĩa là: rau cúc, cỏ dại; cỏ bồng; cỏ thanh hao.
蓬蒿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. rau cúc
茼蒿
✪ 2. cỏ dại; cỏ bồng; cỏ thanh hao
飞蓬和蒿子,借指草野
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓬蒿
- 晏姬 抬眸 看 了 他 一眼 抬 脚步 入 蓬安 客栈
- Yan Ji ngước mắt lên và liếc nhìn anh, và bước vào quán trọ Bành An
- 新兴产业 蓬勃 兴起
- Ngành công nghiệp mới đang phát triển phồn vinh.
- 朝气蓬勃
- sức sống dồi dào; tràn trề sức sống.
- 生命 朝气 常 蓬勃
- Sự sống tràn đầy khí thế.
- 狗 毛 蓬蓬 需 梳理
- Lông chó bù xù cần chải.
- 这家 公司 蓬勃 成长
- Công ty này đang phát triển mạnh mẽ.
- 年轻人 总是 朝气蓬勃
- Người trẻ luôn tràn đầy sức trẻ.
- 欣欣向荣 ( 形容 草木 茂盛 , 泛指 蓬勃发展 )
- (cây cỏ) tươi tốt (thường chỉ phát triển phồn vinh)
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蒿›
蓬›