Đọc nhanh: 莪蒿 (nga hao). Ý nghĩa là: cây ngải.
莪蒿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây ngải
多年生草本植物,叶子象针,花黄绿色,头状花序生在水边; 多年生草本植物, 叶子有香气, 可入药, 内服可做止血剂, 又供灸法上用艾燃烧的烟能驱蚊蝇也叫艾蒿或蕲艾
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莪蒿
- 藜 蒿 炒 腊肉
- rau cần xào thịt heo
- 我要 再 加点 龙蒿
- Tôi đang đưa vào tarragon.
- 虽然 我 不 知道 龙蒿 到底 什么 味
- Không phải là tôi không biết tarragon có vị gì.
莪›
蒿›