莪蒿 é hāo
volume volume

Từ hán việt: 【nga hao】

Đọc nhanh: 莪蒿 (nga hao). Ý nghĩa là: cây ngải.

Ý Nghĩa của "莪蒿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

莪蒿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây ngải

多年生草本植物,叶子象针,花黄绿色,头状花序生在水边; 多年生草本植物, 叶子有香气, 可入药, 内服可做止血剂, 又供灸法上用艾燃烧的烟能驱蚊蝇也叫艾蒿或蕲艾

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莪蒿

  • volume volume

    - hāo chǎo 腊肉 làròu

    - rau cần xào thịt heo

  • volume volume

    - 我要 wǒyào zài 加点 jiādiǎn 龙蒿 lónghāo

    - Tôi đang đưa vào tarragon.

  • volume volume

    - 虽然 suīrán 知道 zhīdào 龙蒿 lónghāo 到底 dàodǐ 什么 shénme wèi

    - Không phải là tôi không biết tarragon có vị gì.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: é
    • Âm hán việt: Nga
    • Nét bút:一丨丨ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:THQI (廿竹手戈)
    • Bảng mã:U+83AA
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Gǎo , Hāo
    • Âm hán việt: Hao
    • Nét bút:一丨丨丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYRB (廿卜口月)
    • Bảng mã:U+84BF
    • Tần suất sử dụng:Trung bình