Đọc nhanh: 菌苗 (khuẩn miêu). Ý nghĩa là: vắc xin.
菌苗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vắc xin
vaccine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菌苗
- 他 把 小树苗 插进 土 里
- Anh cắm cây non vào đất.
- 你 把 苗疏 一疏
- Bạn phân thưa mạ ra một chút.
- 农民 们 正在 地 里间 秧苗
- Những người nông dân đang tỉa cây con trên cánh đồng.
- 他 的 女朋友 很 苗条
- Bạn gái của anh ấy rất mảnh mai.
- 你 喜欢 吃菌 吗 ?
- Em có thích ăn nấm không?
- 你 的 左手 低于 无菌 区 了
- Tay trái của bạn thả xuống dưới cánh đồng vô trùng.
- 农民 喷洒 药物 杀死 细菌
- Nông dân phun thuốc để tiêu diệt vi khuẩn.
- 黑 块菌 的 色度 很 低 你 可以 多加些
- Nấm cục đen không có độ đậm của màu trắng nên bạn phải dùng nhiều hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
苗›
菌›