菌伞 jūn sǎn
volume volume

Từ hán việt: 【khuẩn tán】

Đọc nhanh: 菌伞 (khuẩn tán). Ý nghĩa là: đầu nấm.

Ý Nghĩa của "菌伞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

菌伞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đầu nấm

mushroom top

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菌伞

  • volume volume

    - 伞兵 sǎnbīng 徐徐 xúxú 飘落 piāoluò àn 指定 zhǐdìng 目标 mùbiāo 安全 ānquán 着陆 zhuólù

    - lính dù từ từ đáp xuống mặt đất một cách an toàn theo đúng mục tiêu đã định.

  • volume volume

    - zhe 雨伞 yǔsǎn

    - Anh ấy cầm ô.

  • volume volume

    - mǎi le bǐng sǎn

    - Anh ấy đã mua một chiếc ô.

  • volume volume

    - sǎn 套子 tàozi

    - bao ô; bao dù

  • volume volume

    - 伞衣 sǎnyī 降落伞 jiàngluòsǎn 打开 dǎkāi 获得 huòdé 空气 kōngqì 浮力 fúlì de 部分 bùfèn

    - Mở ô dù để có phần sức nổi của không khí.

  • volume volume

    - hēi 雨伞 yǔsǎn 看起来 kànqǐlai 很酷 hěnkù

    - Ô màu đen nhìn rất ngầu.

  • volume volume

    - sǎn 一下子 yīxiàzǐ jiù kāi le

    - Chiếc ô lập tức mở ra.

  • volume volume

    - sǎn 先生 xiānsheng hěn 高兴 gāoxīng 见到 jiàndào nín

    - Anh Tản rất vui khi được gặp anh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Sǎn
    • Âm hán việt: Tán , Tản
    • Nét bút:ノ丶丶ノ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OFJ (人火十)
    • Bảng mã:U+4F1E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Jūn , Jùn
    • Âm hán việt: Khuẩn
    • Nét bút:一丨丨丨フノ一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TWHD (廿田竹木)
    • Bảng mã:U+83CC
    • Tần suất sử dụng:Cao