yún
volume volume

Từ hán việt: 【quân】

Đọc nhanh: (quân). Ý nghĩa là: vỏ tre; vỏ trúc (vỏ trúc xanh), cây tre; cây trúc. Ví dụ : - 筠皮坚韧不易折。 Vỏ tre cứng cáp không dễ gãy.. - 优质筠皮用途多。 Vỏ tre chất lượng tốt có nhiều công dụng.. - 筠摇月下来。 Cây tre lay động dưới ánh trăng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vỏ tre; vỏ trúc (vỏ trúc xanh)

竹子的青皮

Ví dụ:
  • volume volume

    - 筠皮 yúnpí 坚韧 jiānrèn 不易 bùyì zhé

    - Vỏ tre cứng cáp không dễ gãy.

  • volume volume

    - 优质 yōuzhì 筠皮 yúnpí 用途 yòngtú duō

    - Vỏ tre chất lượng tốt có nhiều công dụng.

✪ 2. cây tre; cây trúc

借指竹子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 筠摇月 yúnyáoyuè 下来 xiàlai

    - Cây tre lay động dưới ánh trăng.

  • volume volume

    - 筠翠常伴 yúncuìchángbàn 清风 qīngfēng yáo

    - Cây tre xanh thường đu đưa theo gió mát.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 筠连 yúnlián zài 四川 sìchuān

    - Huyện Quân Liên ở Tứ Xuyên.

  • volume volume

    - 筠皮 yúnpí 坚韧 jiānrèn 不易 bùyì zhé

    - Vỏ tre cứng cáp không dễ gãy.

  • volume volume

    - 筠摇月 yúnyáoyuè 下来 xiàlai

    - Cây tre lay động dưới ánh trăng.

  • volume volume

    - 筠翠常伴 yúncuìchángbàn 清风 qīngfēng yáo

    - Cây tre xanh thường đu đưa theo gió mát.

  • volume volume

    - 优质 yōuzhì 筠皮 yúnpí 用途 yòngtú duō

    - Vỏ tre chất lượng tốt có nhiều công dụng.

  • volume volume

    - 筠连 yúnlián shì xiàn

    - Quân Liên là một huyện.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+7 nét)
    • Pinyin: Jūn , Yún
    • Âm hán việt: Quân
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨一ノフ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HGPM (竹土心一)
    • Bảng mã:U+7B60
    • Tần suất sử dụng:Thấp