Đọc nhanh: 莫讲 (mạc giảng). Ý nghĩa là: mặc kệ, không nói về (tất cả những người khác).
莫讲 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mặc kệ
let alone
✪ 2. không nói về (tất cả những người khác)
not to speak of (all the others)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莫讲
- 与其 你 去 , 莫如 他来
- nếu để anh đi thì chi bằng chờ hắn đến.
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 不 讲究卫生 容易 得病
- không chú ý vệ sinh dễ bị bệnh.
- 中国 人 吃饭 很 有 讲究
- Người Trung Quốc rất chú ý đến việc ăn uống.
- 中国 美食 讲究 色香味
- Ẩm thực Trung Quốc chú trọng đến màu sắc, hương vị và mùi hương.
- 不要 讲 这样 相互 捧场 的话
- Đừng nói những lời tâng bốc nhau như vậy
- 专家 被 邀请 进行 讲座
- Các chuyên gia được mời để giảng bài.
- 中文 演讲 是 提高 口语 表达能力 的 好 方法
- Thuyết trình tiếng Trung là một phương pháp tốt để cải thiện khả năng diễn đạt bằng miệng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
莫›
讲›