Đọc nhanh: 莰酮 (_ đồng). Ý nghĩa là: còn được gọi là 樟腦 | 樟脑, long não C10H16O.
莰酮 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. còn được gọi là 樟腦 | 樟脑
also called 樟腦|樟脑
✪ 2. long não C10H16O
camphor C10H16O
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莰酮
- 丙酮 对 强力胶 没 效果
- Axeton không hoạt động trên chất kết dính
- 她 体内 有 氯胺酮 成分 吗
- Có ketamine trong hệ thống không?
- 她 的 体内 也 有 氯胺酮 吗
- Bạn cũng tìm thấy ketamine trong hệ thống của cô ấy?
- 你 在 他 的 酒里 下 的 氯胺酮
- Ketamine bạn đã bỏ vào đồ uống của anh ta.
- 我们 已经 给 她 用 了 利多卡因 和 胺 碘 酮
- Cô ấy đã nhận được lidocaine và amiodarone.
- 我们 在 你 的 卧室 找到 了 睾酮
- Chúng tôi tìm thấy testosterone trong phòng ngủ của bạn.
- 她 体内 雌性激素 和 孕酮 的 指标 过高
- Cô ấy có nồng độ estrogen và progesterone tăng cao.
- 你 体内 的 睾丸酮 可能 在 减少
- Bạn có thể bị giảm testosterone.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
莰›
酮›