莫泊桑 mòpōsāng
volume volume

Từ hán việt: 【mạc bạc tang】

Đọc nhanh: 莫泊桑 (mạc bạc tang). Ý nghĩa là: Guy de Maupassant (1850-1893), tiểu thuyết gia và nhà văn viết truyện ngắn người Pháp.

Ý Nghĩa của "莫泊桑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

莫泊桑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Guy de Maupassant (1850-1893), tiểu thuyết gia và nhà văn viết truyện ngắn người Pháp

Guy de Maupassant (1850-1893), French novelist and short story writer

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莫泊桑

  • volume volume

    - 麦克斯 màikèsī zài 莫里 mòlǐ 纳肺 nàfèi 发现 fāxiàn 烧焦 shāojiāo de 麻布 mábù 松针 sōngzhēn

    - Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.

  • volume volume

    - hěn 厉害 lìhai 望尘莫及 wàngchénmòjí

    - Anh ta rất giỏi, tôi không thể sánh kịp.

  • volume volume

    - xiǎng 既然 jìrán 来到 láidào le 门口 ménkǒu 莫如 mòrú 跟着 gēnzhe 进去 jìnqù 看看 kànkàn

    - anh ấy nghĩ rằng, đã đến trước cửa rồi, chi bằng đi vào xem sao.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 历尽 lìjìn 人间 rénjiān 沧桑 cāngsāng

    - Anh ấy đã trải qua mọi thăng trầm của cuộc đời.

  • volume volume

    - 每周 měizhōu 一次 yīcì 桑拿 sāngná

    - Anh ấy đi xông hơi một lần mỗi tuần.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 到达 dàodá 山脊 shānjǐ shí 山谷 shāngǔ 湖泊 húpō 尽收眼底 jìnshōuyǎndǐ

    - Cả thung lũng và hồ đều thu gọn lại trọn trong tầm mắt khi họ đi tới sườn núi.

  • volume volume

    - 多年 duōnián 在外 zàiwài 漂泊 piāobó

    - Anh ấy phiêu bạt nhiều năm bên ngoài.

  • volume volume

    - 早就 zǎojiù 放出 fàngchū 空气 kōngqì shuō 先进 xiānjìn 工作者 gōngzuòzhě 非他莫属 fēitāmòshǔ

    - từ lâu nó đã phao tin, lao động tiên tiến không ai khác ngoài nó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Sāng
    • Âm hán việt: Tang
    • Nét bút:フ丶フ丶フ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:EEED (水水水木)
    • Bảng mã:U+6851
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Bó , Pō , Pó , Pò
    • Âm hán việt: Bạc , Phách
    • Nét bút:丶丶一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHA (水竹日)
    • Bảng mã:U+6CCA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Mò , Mù
    • Âm hán việt: , Mạc , Mạch , Mịch , Mộ
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:TAK (廿日大)
    • Bảng mã:U+83AB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao