Đọc nhanh: 莫属 (mạc thuộc). Ý nghĩa là: Không là gì cả.
莫属 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Không là gì cả
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莫属
- 举目无亲 ( 指 单身在外 , 不见 亲属 和 亲戚 )
- ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.
- 黄沙 , 长沙 属于 越南
- Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam.
- 中华人民共和国 的 武装力量 属于 人民
- lực lượng vũ trang của nước cộng hoà nhân dân Trung Hoa thuộc về nhân dân.
- 不 哭 不 笑 不 悲不喜 不吵不闹 安安静静 的 等候 属于 我 的 那 班车
- Không khóc không cười, không buồn không vui, không ồn ào hay làm phiền, lặng lẽ chờ chuyến xe thuộc về mình.
- 中国 人 重视 亲属关系 和 辈分 排列
- Người Trung quốc rất coi trọng quan hệ thân thuộc và vai vế thứ bậc
- 两地 连属
- hai vùng liên kết với nhau.
- 业已 调查 属实
- đã điều tra đúng với sự thật.
- 他 早就 放出 空气 , 说 先进 工作者 非他莫属
- từ lâu nó đã phao tin, lao động tiên tiến không ai khác ngoài nó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
属›
莫›