Đọc nhanh: 莫奈 (mạc nại). Ý nghĩa là: Claude Monet (1840-1926), họa sĩ trường phái ấn tượng người Pháp.
莫奈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Claude Monet (1840-1926), họa sĩ trường phái ấn tượng người Pháp
Claude Monet (1840-1926), French impressionist painter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莫奈
- 他 连 莫奈 画家 和 莫吉 托 鸡尾酒 都 分不清
- Người đàn ông không biết sự khác biệt giữa Monet và Mojito.
- 莫奈 是 印象派 画家
- Monet là một họa sĩ trường phái ấn tượng.
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 他们 才 认识 不久 , 谈不上 莫逆之交
- Bọn họ mới quen biết không lâu, chưa tới mức gọi là tâm đầu ý hợp.
- 他 很 厉害 , 我 望尘莫及
- Anh ta rất giỏi, tôi không thể sánh kịp.
- 他 想 , 既然 来到 了 门口 , 莫如 跟着 进去 看看
- anh ấy nghĩ rằng, đã đến trước cửa rồi, chi bằng đi vào xem sao.
- 他 无奈 之下 投降 了
- Anh ấy đầu hàng trong sự bất lực.
- 他 感觉 非常 无奈
- Anh ấy cảm thấy rất bất lực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奈›
莫›