Đọc nhanh: 莞尔 (hoản nhĩ). Ý nghĩa là: mỉm cười. Ví dụ : - 莞尔而笑。 mỉm cười.. - 不觉莞尔。 bất giác mỉm cười; mỉm cười không hay biết.
莞尔 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mỉm cười
形容微笑; 不显著的、不出声的笑
- 莞尔而笑
- mỉm cười.
- 不觉 莞尔
- bất giác mỉm cười; mỉm cười không hay biết.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莞尔
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 莞尔而笑
- mỉm cười.
- 不觉 莞尔
- bất giác mỉm cười; mỉm cười không hay biết.
- 她 莞尔一笑 很 美
- Cô ấy cười mỉm rất xinh.
- 他 不禁 莞尔而笑
- Anh ấy không kiềm được cười mỉm.
- 九成 的 女性 荷尔蒙 散发 自 头部
- 90% pheromone của phụ nữ thoát ra khỏi đầu.
- 事情 怎会尔般 糟糕
- Làm sao mọi chuyện có thể tệ đến thế.
- 东莞 旅游景点 多
- Địa điểm du lịch ở Đông Quản nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
莞›