莞尔 wǎn ěr
volume volume

Từ hán việt: 【hoản nhĩ】

Đọc nhanh: 莞尔 (hoản nhĩ). Ý nghĩa là: mỉm cười. Ví dụ : - 莞尔而笑。 mỉm cười.. - 不觉莞尔。 bất giác mỉm cười; mỉm cười không hay biết.

Ý Nghĩa của "莞尔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

莞尔 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mỉm cười

形容微笑; 不显著的、不出声的笑

Ví dụ:
  • volume volume

    - 莞尔而笑 wǎněrérxiào

    - mỉm cười.

  • volume volume

    - 不觉 bùjué 莞尔 wǎněr

    - bất giác mỉm cười; mỉm cười không hay biết.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莞尔

  • volume volume

    - 丹尼尔 dānníěr 马上 mǎshàng 就要 jiùyào 出庭 chūtíng 受审 shòushěn

    - Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người

  • volume volume

    - 莞尔而笑 wǎněrérxiào

    - mỉm cười.

  • volume volume

    - 不觉 bùjué 莞尔 wǎněr

    - bất giác mỉm cười; mỉm cười không hay biết.

  • volume volume

    - 莞尔一笑 wǎněryíxiào hěn měi

    - Cô ấy cười mỉm rất xinh.

  • volume volume

    - 不禁 bùjīn 莞尔而笑 wǎněrérxiào

    - Anh ấy không kiềm được cười mỉm.

  • volume volume

    - 九成 jiǔchéng de 女性 nǚxìng 荷尔蒙 héěrméng 散发 sànfà 头部 tóubù

    - 90% pheromone của phụ nữ thoát ra khỏi đầu.

  • volume volume

    - 事情 shìqing 怎会尔般 zěnhuìěrbān 糟糕 zāogāo

    - Làm sao mọi chuyện có thể tệ đến thế.

  • volume volume

    - 东莞 dōngguǎn 旅游景点 lǚyóujǐngdiǎn duō

    - Địa điểm du lịch ở Đông Quản nhiều.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+2 nét)
    • Pinyin: ěr , Nǐ
    • Âm hán việt: Nhĩ
    • Nét bút:ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NF (弓火)
    • Bảng mã:U+5C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Guān , Guǎn , Wǎn
    • Âm hán việt: Hoàn , Hoán , Hoản , Quản
    • Nét bút:一丨丨丶丶フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJMU (廿十一山)
    • Bảng mã:U+839E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình