Đọc nhanh: 莎莎舞 (sa sa vũ). Ý nghĩa là: nhảy salsa. Ví dụ : - 那个莎莎舞是不是很难学 Học nhảy salsa này có khó không?
莎莎舞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhảy salsa
salsa (dance)
- 那个 莎莎舞 是不是 很 难学
- Học nhảy salsa này có khó không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莎莎舞
- 就 像 伊莉莎 · 鲁宾
- Bạn có nghĩa là giống như Elisa Rubin?
- 今晚 公园 有 莎士比亚 剧
- Nhưng Shakespeare in the Park là đêm nay
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
- 他 在 佐治亚州 找到 了 莎娜
- Anh ta tìm thấy Shana ở Georgia.
- 伊丽莎白 问 他 毕加索 的 事
- Elizabeth hỏi anh ta về Picasso
- 再生侠 现在 变成 特雷莎 修女 了
- Cái ác sinh ra bây giờ là Mẹ Teresa.
- 可 他 却 买 了 一辆 玛莎拉蒂
- Nhưng anh ấy đã mua một chiếc Maserati.
- 那个 莎莎舞 是不是 很 难学
- Học nhảy salsa này có khó không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
舞›
莎›