茂盛浓密 màoshèng nóngmì
volume volume

Từ hán việt: 【mậu thịnh nùng mật】

Đọc nhanh: 茂盛浓密 (mậu thịnh nùng mật). Ý nghĩa là: tươi tốt; dày đặc.

Ý Nghĩa của "茂盛浓密" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

茂盛浓密 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tươi tốt; dày đặc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茂盛浓密

  • volume volume

    - 人丁兴旺 réndīngxīngwàng 财源茂盛 cáiyuánmàoshèng

    - Dân cư đông đúc, tài chính dồi dào.

  • volume volume

    - 栗树 lìshù zài 山坡 shānpō shàng 生长 shēngzhǎng 茂盛 màoshèng

    - Cây dẻ mọc tươi tốt trên sườn đồi.

  • volume volume

    - 亭子 tíngzi bèi 茂密 màomì de 松林 sōnglín 包围 bāowéi zhe

    - ngôi đình có rừng thông rậm rạp bao quanh

  • volume volume

    - 大麦 dàmài 长得 zhǎngde hěn 茂盛 màoshèng

    - Lúa mạch lớn rất tươi tốt.

  • volume volume

    - 桃花 táohuā 杏花 xìnghuā kāi 格外 géwài de 茂盛 màoshèng

    - Hoa đào hoa hạnh nở thật tươi tốt.

  • volume volume

    - 欣欣向荣 xīnxīnxiàngróng ( 形容 xíngróng 草木 cǎomù 茂盛 màoshèng 泛指 fànzhǐ 蓬勃发展 péngbófāzhǎn )

    - (cây cỏ) tươi tốt (thường chỉ phát triển phồn vinh)

  • volume volume

    - 莞草长 guǎncǎozhǎng 十分 shífēn 茂盛 màoshèng

    - Cây hoan mọc rất tươi tốt.

  • volume volume

    - de 视线 shìxiàn 穿过 chuānguò 茂密 màomì de 树林 shùlín

    - Tầm nhìn của tôi vượt qua những cây cối rậm rạp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mật
    • Nét bút:丶丶フ丶フ丶ノ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JPHU (十心竹山)
    • Bảng mã:U+5BC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Nóng
    • Âm hán việt: Nùng
    • Nét bút:丶丶一丶フノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHBV (水竹月女)
    • Bảng mã:U+6D53
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: Chéng , Shèng
    • Âm hán việt: Thành , Thình , Thạnh , Thịnh
    • Nét bút:一ノフフノ丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ISBT (戈尸月廿)
    • Bảng mã:U+76DB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Mào
    • Âm hán việt: Mậu
    • Nét bút:一丨丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TIH (廿戈竹)
    • Bảng mã:U+8302
    • Tần suất sử dụng:Cao