Đọc nhanh: 荔湾区 (lệ loan khu). Ý nghĩa là: Quận Liwan của thành phố Quảng Châu 廣州市 | 广州市 , Quảng Đông.
✪ 1. Quận Liwan của thành phố Quảng Châu 廣州市 | 广州市 , Quảng Đông
Liwan district of Guangzhou city 廣州市|广州市 [Guǎng zhōu shì], Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荔湾区
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
- 不同 地区 有 不同 的 方言
- Các vùng khác nhau có tiếng địa phương khác nhau.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 黑社会 控制 了 该 地区
- Xã hội đen kiểm soát khu vực này.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
- 两个 地区 气候 差异 很大
- Khí hậu hai vùng rất khác nhau.
- 中国 有 5 个 自治区
- Trung Quốc có 5 khu tự trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
湾›
荔›