Đọc nhanh: 荒遐 (hoang hà). Ý nghĩa là: vùng sâu vùng xa.
荒遐 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vùng sâu vùng xa
remote region
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荒遐
- 他 在 荒野 中 忍受 饥饿
- Anh ta chịu đói ở nơi hoang dã.
- 驳斥 荒谬 的 论调
- bác bỏ luận điệu hoang đường
- 他 的 理由 很 荒唐
- Lý do của anh ta thật vô lý.
- 他 想 招 度荒 不 放弃
- Anh ấy tìm cách vượt qua nạn đói không bỏ cuộc.
- 他们 齐心协力 来 度荒
- Họ cùng nhau hợp lực vượt qua nạn đói.
- 他 学习 抓得 很 紧 , 从不 荒废 一点 功夫
- anh ấy học hành nghiêm túc, xưa nay chưa hề bỏ phí chút thời gian nào cả.
- 他们 正在 治理 这片 荒地
- Họ đang cải tạo mảnh đất hoang này.
- 他 开荒 时 无意 中 发现 了 一枚 古钱
- khi vỡ hoang, tình cờ ông ấy phát hiện được một đồng tiền cổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
荒›
遐›